求越南语高手翻译(请翻译以下句子成越南语)最好能附上读音

()内的内容不用翻译,不一定非要逐字翻译,意思一致即可。

1.能便宜一点吗?//// 便宜点!/// 最便宜多少钱?
2.(询问旅店价格时)住旅店一晚上多少钱?
3.请问这附近哪儿有汽车站?
4.请问这附近哪儿有邮局?
5.汇率是多少?
6.去XX(地方)最便宜的车票是多少钱?
英语我会,不需要翻译,谢谢。而且你翻译的英语估计只有你自己才能看懂。还有1楼的,用翻译机器就不要回答了,我又不是白痴。

1. Có thể rẻ hơn không? Rẻ hơn! Bao nhiêu là rẻ nhất?
2. Bao nhiêu một đêm khách sạn ở lại?
3. Đây có phải là một điểm dừng xe buýt gần nơi?
4. Trường hợp này là bưu điện gần nhất?
5. Tỷ giá ngoại tệ?
6. Các vé rẻ nhất để các XX là bao nhiêu?
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
第1个回答  2011-01-16
朋友你好,我来帮你,我是专家(自封的,但也挺厉害) ,英语的哦!呵呵

英文:1. Can the cheap spot? //// cheap spot! how much money/is cheapest?
2.How much money lives in inn one evening?
3. Ask where nearby this has the motor st 4. Ask where nearby this has the post office?
5.How much money goes to the Baoding cheapest ticket is? (我写的是保定,你要是去北京的话,可以这样写:Beijing 就行啦,就是把地方拼成音,要是中国就在“中国”后面加一个“s”
第2个回答  2011-01-17
1. Có thể rẻ hơn không? / / / / Rẻ hơn! / / / Bao nhiêu là rẻ nhất?
2. (Hỏi giá khách sạn) bao nhiêu tiền một đêm khách sạn ở lại?
3. Có trường hợp này là bến xe buýt gần nhất?
4. Là nơi này một bưu điện gần đó?
5. Tỷ giá hối đoái?
第3个回答  2011-01-16
1. Có thể rẻ hơn không? Rẻ hơn! Bao nhiêu là rẻ nhất?
2. Bao nhiêu một đêm khách sạn ở lại?
3. Đây có phải là một điểm dừng xe buýt gần nơi?
4. Trường hợp này là bưu điện gần nhất?
5. Tỷ giá ngoại tệ?
6. Các vé rẻ nhất để các XX là bao nhiêu?
第4个回答  2011-01-16
1. Có thể rẻ hơn không? / / / / Rẻ hơn! / / / Bao nhiêu là rẻ nhất?
2. (Hỏi giá khách sạn) bao nhiêu tiền một đêm khách sạn ở lại?
3. Có trường hợp này là bến xe buýt gần nhất?
4. Là nơi này một bưu điện gần đó?
5. Tỷ giá hối đoái?
6. Để XX (nơi) vé rẻ nhất là bao nhiêu?

相关了解……

你可能感兴趣的内容

本站内容来自于网友发表,不代表本站立场,仅表示其个人看法,不对其真实性、正确性、有效性作任何的担保
相关事宜请发邮件给我们
© 非常风气网