越南语中同汉语(汉越语)字词发音相近的有哪些?有没有相关的书籍?大家都来列举一些好么?

如题所述

多到要死了。我总结了一些,但是有些可能近广东话发音。
bất nhã 不雅,失礼
cảnh vật 景物
chất lượng 质量
chân thành 真诚,诚恳
chiến cố 照顾
chính phủ 政府
chính trị 政治
công nghiệp 工业
cung cấp 提供,供给
đặc biệt 特别
đặc trưng 特征
đồng nhất 同一,一致
động vật 动物
hạn chế 限制
hành chính 行政
hành động 行动
hoặc 或
kiến trúc 建筑
kỷ niệm 纪念
lịch sự̣ 历史
liên tục 连续
lĩnh vực 领域
lợi nhuận 利润
mục tiêu 目标
mục đích 目的
nguyên liệu 原料
nguyên nhân原因
nhu cầu 需求
nhược điểm 弱点
nông nhiệp 农业
phát triển 发展
phối hợp 配合
phù hợp 符合,适合
sinh thái 生态
sinh vật 生物
tập quán 习惯
tập trung 集中
thành công 成功
tranh luận 争论
xúc động 触动,感动
hôn mê 昏迷
an ninh 安宁
ảnh hưởng 影响
bất khả xâm phạm 不可侵犯
châu báu 珠宝
công phu 功夫
luyện công 练功
khẳng định 肯定
luận văn 论文
phạm vi 范围
thống nhất 统一
vĩnh viễn 永远
đầu thai 投胎
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考

相关了解……

你可能感兴趣的内容

本站内容来自于网友发表,不代表本站立场,仅表示其个人看法,不对其真实性、正确性、有效性作任何的担保
相关事宜请发邮件给我们
© 非常风气网